Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22681 đến 22710 của 28922 tổng từ

蚁穴溃堤
yǐ xué kuì dī
Kiến hổng đê vỡ (một lỗ nhỏ có thể gây r...
蚂蚁缘槐
mǎ yǐ yuán huái
Kiến bò quanh cây du - ám chỉ những việc...
è
Một loại sâu hại cây trồng (ít dùng tron...
Tên một loài cá nhỏ (hiếm gặp, ít thông ...
zhé
Tên một loại sâu bọ (không phổ biến)
蚌病生珠
bàng bìng shēng zhū
Trong nghịch cảnh, khó khăn có thể sinh ...
蚌鹬相持
bàng yù xiāng chí
Chỉ hai bên đối địch tranh giành lẫn nha...
蚍蜉戴盆
pí fú dài pén
Mô tả một việc làm bất khả thi hoặc nỗ l...
蚕丛鸟道
cán cóng niǎo dào
Mô tả con đường hiểm trở, gồ ghề, nơi ch...
蚕农
cán nóng
Người nuôi tằm.
蚕头燕尾
cán tóu yàn wěi
Chữ viết có nét giống đầu con tằm và đuô...
蚕子
cán zǐ
Trứng tằm.
yuán
Loài rắn nhỏ không độc.
huí
Giun đũa (loài ký sinh trùng).
Một loại côn trùng nhỏ, hiếm gặp.
Một loài bọ cánh cứng nhỏ, hiếm gặp.
zhù
Sâu đục thân cây, thường chỉ chung các l...
蛀蚀
zhù shí
Đục khoét, phá hoại (thường bởi sâu bọ).
蛃属
bān shǔ
Thuộc giống sâu đục thân (trong phân loạ...
zhān
Một loài sâu bọ nhỏ, thường sống ký sinh...
蛇口蜂针
shé kǒu fēng zhēn
Miệng lưỡi độc ác, sắc bén như nọc rắn v...
蛇头鼠眼
shé tóu shǔ yǎn
Khuôn mặt gian xảo, đáng ngờ như đầu rắn...
蛇影杯弓
shé yǐng bēi gōng
Bóng rắn trong ly, cung tên trong gương ...
蛇心佛口
shé xīn fó kǒu
Miệng nói lời hiền lành nhưng lòng dạ độ...
蛇欲吞象
shé yù tūn xiàng
Rắn muốn nuốt voi – biểu thị lòng tham v...
蛇茄
shé qié
Loại cà có hình dáng dài giống thân rắn.
蛇蝎
shé xiē
Rắn và bọ cạp – biểu tượng cho sự độc ác...
蛇蝎为心
shé xiē wéi xīn
Tấm lòng độc ác như rắn và bọ cạp.
蛇蝎心肠
shé xiē xīn cháng
Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như rắn và bọ c...
蛇行
shé xíng
Di chuyển uốn lượn như rắn bò.

Hiển thị 22681 đến 22710 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...