Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22681 đến 22710 của 28899 tổng từ

蛇口蜂针
shé kǒu fēng zhēn
Miệng lưỡi độc ác, sắc bén như nọc rắn v...
蛇头鼠眼
shé tóu shǔ yǎn
Khuôn mặt gian xảo, đáng ngờ như đầu rắn...
蛇影杯弓
shé yǐng bēi gōng
Bóng rắn trong ly, cung tên trong gương ...
蛇心佛口
shé xīn fó kǒu
Miệng nói lời hiền lành nhưng lòng dạ độ...
蛇欲吞象
shé yù tūn xiàng
Rắn muốn nuốt voi – biểu thị lòng tham v...
蛇茄
shé qié
Loại cà có hình dáng dài giống thân rắn.
蛇蝎
shé xiē
Rắn và bọ cạp – biểu tượng cho sự độc ác...
蛇蝎为心
shé xiē wéi xīn
Tấm lòng độc ác như rắn và bọ cạp.
蛇蝎心肠
shé xiē xīn cháng
Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như rắn và bọ c...
蛇行
shé xíng
Di chuyển uốn lượn như rắn bò.
蛇足
shé zú
Chân rắn – chỉ việc thêm thắt dư thừa, k...
蛇食鲸吞
shé shí jīng tūn
Ăn như rắn, nuốt như cá voi – chỉ sự thô...
Hàu (một loại động vật thân mềm sống dướ...
Tên một loại côn trùng nhỏ (ít sử dụng t...
móu
Cua (cụ thể là cua bể hay còn gọi là cua...
蛮夷
mán yí
Người dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung ...
蛮子
mán zi
Người miền Nam (thường mang ý tiêu cực)
蛮荒
mán huāng
Nơi hoang dã, chưa khai hóa
蛰伏
zhé fú
Ẩn náu, ẩn mình (thường dùng để chỉ động...
蛰居
zhé jū
Sống ẩn dật, ở ẩn (thường nói về con ngư...
蛰藏
zhé cáng
Ẩn giấu, cất giấu (thường chỉ hành động ...
Ấu trùng (thường chỉ sâu non thuộc họ Sc...
蛴螬
qí cáo
Sâu đục thân (hay còn gọi là ấu trùng củ...
yíng
Loại côn trùng nhỏ (ít phổ biến, thường ...
蛾眉皓齿
é méi hào chǐ
Lông mày đẹp và răng trắng (tả vẻ đẹp ho...
蛾眉螓首
é méi qín shǒu
Lông mày đẹp và trán rộng (miêu tả vẻ đẹ...
蜂屯蚁附
fēng tún yǐ fù
Như ong tụ tập, như kiến bám vào, mô tả ...
蜂扇蚁聚
fēng shàn yǐ jù
Như ong vây quanh và như kiến tụ họp, dù...
蜂拥而上
fēng yōng ér shàng
Đổ xô lên, ào tới (như ong vỡ tổ).
蜂拥而来
fēng yōng ér lái
Đổ xô đến (nơi nào đó).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...