Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚖
Pinyin: yuán
Meanings: Loài rắn nhỏ không độc., A small non-venomous snake., ①古书上说的一种毒蛇:蚖膏。蚖脂(蚖蛇的脂膏,可以点灯)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 元, 虫
Chinese meaning: ①古书上说的一种毒蛇:蚖膏。蚖脂(蚖蛇的脂膏,可以点灯)。
Grammar: Là danh từ chỉ một loài động vật. Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong các tài liệu cổ hoặc chuyên ngành sinh học.
Example: 这种蚖生活在森林里。
Example pinyin: zhè zhǒng yuán shēng huó zài sēn lín lǐ 。
Tiếng Việt: Loài rắn nhỏ này sống trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài rắn nhỏ không độc.
Nghĩa phụ
English
A small non-venomous snake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚖膏。蚖脂(蚖蛇的脂膏,可以点灯)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!