Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁穴溃堤

Pinyin: yǐ xué kuì dī

Meanings: Kiến hổng đê vỡ (một lỗ nhỏ có thể gây ra hậu quả lớn), An ant's hole can cause a dike to collapse (small problems can lead to big consequences)., 小小的蚂蚁窝,能够使堤岸溃决。比喻小事不注意,就会出大乱子。[出处]三国魏·应璩《杂诗》“细微可不慎,堤溃自蚁穴。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 义, 虫, 八, 宀, 氵, 贵, 土, 是

Chinese meaning: 小小的蚂蚁窝,能够使堤岸溃决。比喻小事不注意,就会出大乱子。[出处]三国魏·应璩《杂诗》“细微可不慎,堤溃自蚁穴。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nhắc nhở về việc chú ý đến các chi tiết nhỏ để tránh hậu quả nghiêm trọng.

Example: 小问题如果不及时处理,就会造成蚁穴溃堤的后果。

Example pinyin: xiǎo wèn tí rú guǒ bù jí shí chǔ lǐ , jiù huì zào chéng yǐ xué kuì dī de hòu guǒ 。

Tiếng Việt: Vấn đề nhỏ nếu không được xử lý kịp thời sẽ dẫn đến hậu quả như 'kiến hổng đê vỡ'.

蚁穴溃堤
yǐ xué kuì dī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến hổng đê vỡ (một lỗ nhỏ có thể gây ra hậu quả lớn)

An ant's hole can cause a dike to collapse (small problems can lead to big consequences).

小小的蚂蚁窝,能够使堤岸溃决。比喻小事不注意,就会出大乱子。[出处]三国魏·应璩《杂诗》“细微可不慎,堤溃自蚁穴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚁穴溃堤 (yǐ xué kuì dī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung