Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚌鹬相持
Pinyin: bàng yù xiāng chí
Meanings: Chỉ hai bên đối địch tranh giành lẫn nhau, cả hai đều không nhận ra rằng có kẻ thứ ba sẽ hưởng lợi., Describes two sides in conflict with each other, both failing to realize that a third party will benefit., 比喻双方相争,两败俱伤,徒使第三者得利。[出处]《战国策·燕策二》“今者臣来,过易水,蚌方出曝,而鹬啄其肉,蚌合而钳其喙。鹬曰‘今日不雨,明日不雨,即有死蚌。’蚌亦谓鹬曰‘今日不出,明日不出,即有死鹬。’两者不肯相舍,渔翁得而并禽之。”[例]天方厌羌,内难屡起,权臣擅事,~。——宋·秦观《边防中》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 丰, 虫, 矞, 鸟, 木, 目, 寺, 扌
Chinese meaning: 比喻双方相争,两败俱伤,徒使第三者得利。[出处]《战国策·燕策二》“今者臣来,过易水,蚌方出曝,而鹬啄其肉,蚌合而钳其喙。鹬曰‘今日不雨,明日不雨,即有死蚌。’蚌亦谓鹬曰‘今日不出,明日不出,即有死鹬。’两者不肯相舍,渔翁得而并禽之。”[例]天方厌羌,内难屡起,权臣擅事,~。——宋·秦观《边防中》。
Grammar: Đây là một thành ngữ so sánh dựa trên câu chuyện ngụ ngôn về con trai và chim cốc. Thường được sử dụng để gợi ý rằng các bên nên hợp tác thay vì đấu đá nội bộ.
Example: 两国争斗不休,却不知第三方正坐收渔翁之利,真是蚌鹬相持。
Example pinyin: liǎng guó zhēng dòu bù xiū , què bù zhī dì sān fāng zhèng zuò shōu yú wēng zhī lì , zhēn shì bàng yù xiāng chí 。
Tiếng Việt: Hai nước tranh đấu không ngừng, nhưng không biết rằng bên thứ ba đang hưởng lợi, đúng là 'cả hai cùng chịu thiệt'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hai bên đối địch tranh giành lẫn nhau, cả hai đều không nhận ra rằng có kẻ thứ ba sẽ hưởng lợi.
Nghĩa phụ
English
Describes two sides in conflict with each other, both failing to realize that a third party will benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻双方相争,两败俱伤,徒使第三者得利。[出处]《战国策·燕策二》“今者臣来,过易水,蚌方出曝,而鹬啄其肉,蚌合而钳其喙。鹬曰‘今日不雨,明日不雨,即有死蚌。’蚌亦谓鹬曰‘今日不出,明日不出,即有死鹬。’两者不肯相舍,渔翁得而并禽之。”[例]天方厌羌,内难屡起,权臣擅事,~。——宋·秦观《边防中》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế