Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛇行
Pinyin: shé xíng
Meanings: Di chuyển uốn lượn như rắn bò., To move in a winding, snake-like manner., 蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 它, 虫, 亍, 彳
Chinese meaning: 蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả cách di chuyển đặc trưng. Thường bổ nghĩa bằng trạng từ vị trí như '在...中' (ở đâu đó).
Example: 小溪在山谷中蛇行而过。
Example pinyin: xiǎo xī zài shān gǔ zhōng shé xíng ér guò 。
Tiếng Việt: Con suối chảy uốn lượn qua thung lũng như rắn bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển uốn lượn như rắn bò.
Nghĩa phụ
English
To move in a winding, snake-like manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!