Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛇蝎为心
Pinyin: shé xiē wéi xīn
Meanings: Tấm lòng độc ác như rắn và bọ cạp., A heart as cruel as snakes and scorpions., 蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 它, 虫, 曷, 为, 心
Chinese meaning: 蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán tính cách độc ác. Sử dụng cố định, không biến đổi linh hoạt.
Example: 这个人心如蛇蝎,不可信任。
Example pinyin: zhè ge rén xīn rú shé xiē , bù kě xìn rèn 。
Tiếng Việt: Người này lòng dạ như rắn và bọ cạp, không thể tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng độc ác như rắn và bọ cạp.
Nghĩa phụ
English
A heart as cruel as snakes and scorpions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế