Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛇茄

Pinyin: shé qié

Meanings: Loại cà có hình dáng dài giống thân rắn., A type of eggplant shaped long like a snake., ①一种茄子,果实为长圆柱形,末端卷曲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 它, 虫, 加, 艹

Chinese meaning: ①一种茄子,果实为长圆柱形,末端卷曲。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chỉ một loại thực vật cụ thể. Thường xuất hiện trong văn cảnh nông nghiệp hoặc nấu ăn.

Example: 菜园里种了一些蛇茄。

Example pinyin: cài yuán lǐ zhǒng le yì xiē shé qié 。

Tiếng Việt: Trong vườn rau trồng một số cây cà rắn.

蛇茄
shé qié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại cà có hình dáng dài giống thân rắn.

A type of eggplant shaped long like a snake.

一种茄子,果实为长圆柱形,末端卷曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...