Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛇蝎心肠

Pinyin: shé xiē xīn cháng

Meanings: Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như rắn và bọ cạp., Heart as venomous and ruthless as snakes and scorpions., 蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 它, 虫, 曷, 心, 月

Chinese meaning: 蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, hoạt động như một cụm tính từ để mô tả tính cách. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他这个人蛇蝎心肠,你最好不要相信他。

Example pinyin: tā zhè ge rén shé xiē xīn cháng , nǐ zuì hǎo bú yào xiāng xìn tā 。

Tiếng Việt: Anh ta là người có tâm địa độc ác, tốt nhất bạn đừng tin anh ta.

蛇蝎心肠
shé xiē xīn cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như rắn và bọ cạp.

Heart as venomous and ruthless as snakes and scorpions.

蝎一种蜘蛛类的毒虫。形容心肠狠毒。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第二折“便是蛇蝎心肠,不似恁般毒害。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛇蝎心肠 (shé xiē xīn cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung