Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚕丛鸟道
Pinyin: cán cóng niǎo dào
Meanings: Mô tả con đường hiểm trở, gồ ghề, nơi chỉ có chim và tằm mới có thể qua lại., Describes a rugged, dangerous path where only birds and silkworms can traverse., 指险绝的山路。[出处]清·戴名世《纪红苗事》“开其蚕丛鸟道,通其百工技艺。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 天, 虫, 一, 从, 辶, 首
Chinese meaning: 指险绝的山路。[出处]清·戴名世《纪红苗事》“开其蚕丛鸟道,通其百工技艺。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ địa hình khó khăn hoặc môi trường khắc nghiệt, nơi việc di chuyển trở nên cực kỳ khó khăn.
Example: 这条路非常险峻,真可谓蚕丛鸟道。
Example pinyin: zhè tiáo lù fēi cháng xiǎn jùn , zhēn kě wèi cán cóng niǎo dào 。
Tiếng Việt: Con đường này rất hiểm trở, đúng là 'nơi chỉ chim và tằm qua lại được'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả con đường hiểm trở, gồ ghề, nơi chỉ có chim và tằm mới có thể qua lại.
Nghĩa phụ
English
Describes a rugged, dangerous path where only birds and silkworms can traverse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指险绝的山路。[出处]清·戴名世《纪红苗事》“开其蚕丛鸟道,通其百工技艺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế