Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛇头鼠眼
Pinyin: shé tóu shǔ yǎn
Meanings: Khuôn mặt gian xảo, đáng ngờ như đầu rắn mắt chuột., A sly and suspicious face, resembling a snake's head and rat's eyes., 形容人的面相丑恶,心术不正。亦作蛇眉鼠眼”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 它, 虫, 头, 臼, 目, 艮
Chinese meaning: 形容人的面相丑恶,心术不正。亦作蛇眉鼠眼”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả ngoại hình hoặc tính cách của một người. Thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 这个人蛇头鼠眼的,一看就不是好人。
Example pinyin: zhè ge rén shé tóu shǔ yǎn de , yí kàn jiù bú shì hǎo rén 。
Tiếng Việt: Người này có khuôn mặt gian xảo, nhìn qua đã biết không phải người tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt gian xảo, đáng ngờ như đầu rắn mắt chuột.
Nghĩa phụ
English
A sly and suspicious face, resembling a snake's head and rat's eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人的面相丑恶,心术不正。亦作蛇眉鼠眼”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế