Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚘
Pinyin: huí
Meanings: Giun đũa (loài ký sinh trùng)., Ascaris (parasitic worm)., ①同“蛔”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“蛔”。
Hán Việt reading: hồi
Grammar: Danh từ chỉ một loại ký sinh trùng. Từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu dùng trong y học hoặc sinh học.
Example: 这种病是由蚘引起的。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng shì yóu huí yǐn qǐ de 。
Tiếng Việt: Căn bệnh này là do giun đũa gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giun đũa (loài ký sinh trùng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ascaris (parasitic worm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“蛔”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!