Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驰魂夺魄
Pinyin: chí hún duó pò
Meanings: Mất hồn mất vía, chỉ sự kinh ngạc tột độ hoặc bị thu hút hoàn toàn., To be utterly amazed or completely captivated., 形容振撼心灵。[出处]徐迟《地质之光》“各种印象,新鲜而又庄严,使他目不暇给,驰魂夺魄。”[例]望着~的钻塔群,想起这一切,耳边卷来了无边的战鼓和汽笛。——李瑛《钻塔礼赞》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 也, 马, 云, 鬼, 大, 寸, 白
Chinese meaning: 形容振撼心灵。[出处]徐迟《地质之光》“各种印象,新鲜而又庄严,使他目不暇给,驰魂夺魄。”[例]望着~的钻塔群,想起这一切,耳边卷来了无边的战鼓和汽笛。——李瑛《钻塔礼赞》诗。
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả trạng thái tâm lý mạnh mẽ như sự sợ hãi, ngưỡng mộ hoặc mê đắm.
Example: 这部电影真是驰魂夺魄。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhēn shì chí hún duó pò 。
Tiếng Việt: Bộ phim này thật sự làm người ta kinh ngạc đến mất hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất hồn mất vía, chỉ sự kinh ngạc tột độ hoặc bị thu hút hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To be utterly amazed or completely captivated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容振撼心灵。[出处]徐迟《地质之光》“各种印象,新鲜而又庄严,使他目不暇给,驰魂夺魄。”[例]望着~的钻塔群,想起这一切,耳边卷来了无边的战鼓和汽笛。——李瑛《钻塔礼赞》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế