Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡笑
Pinyin: guǐ xiào
Meanings: Cười một cách bí ẩn, khó hiểu., To smile in a mysterious, enigmatic way., ①假装笑容。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 危, 讠, 夭, 竹
Chinese meaning: ①假装笑容。
Grammar: Dùng để mô tả nụ cười có ý đồ sâu xa, không rõ ràng.
Example: 他诡笑着看着我。
Example pinyin: tā guǐ xiào zhe kàn zhe wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cười bí ẩn nhìn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười một cách bí ẩn, khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
To smile in a mysterious, enigmatic way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假装笑容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!