Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇映

Pinyin: huì yìng

Meanings: Phản ánh, tổng hợp lại những điều đã xảy ra hoặc được quan sát., To reflect, summarize occurrences or observations., ①选出若干部影片集中上映。[例]汇映开始时,团体订票十分踊跃,个别购票盛况空前……。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 匚, 氵, 央, 日

Chinese meaning: ①选出若干部影片集中上映。[例]汇映开始时,团体订票十分踊跃,个别购票盛况空前……。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc phân tích.

Example: 这部电影汇映了社会的各种问题。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng huì yìng le shè huì de gè zhǒng wèn tí 。

Tiếng Việt: Bộ phim này phản ánh nhiều vấn đề xã hội.

汇映
huì yìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản ánh, tổng hợp lại những điều đã xảy ra hoặc được quan sát.

To reflect, summarize occurrences or observations.

选出若干部影片集中上映。汇映开始时,团体订票十分踊跃,个别购票盛况空前……

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...