Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiàn

Meanings: Màu đỏ tươi, Bright red color, ①“牛蒡”(niúbàng):多年生草本植物,心脏形叶夏季开紫红色小花,果实瘦小。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①“牛蒡”(niúbàng):多年生草本植物,心脏形叶夏季开紫红色小花,果实瘦小。

Hán Việt reading: thiến

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, dùng trong miêu tả màu sắc, nhưng ít phổ biến và thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 她的裙子是鲜红色的。

Example pinyin: tā de qún zǐ shì xiān hóng sè de 。

Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy màu đỏ tươi.

qiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đỏ tươi

thiến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bright red color

“牛蒡”(niúbàng)

多年生草本植物,心脏形叶夏季开紫红色小花,果实瘦小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒨 (qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung