Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: láng

Meanings: Cây cau, một loại cây nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam., Areca palm, a tropical tree commonly found in Vietnam., ①高耸的树木。*②拴在船舷上敲打船舷作响以赶鱼入网的长木棍:“鸣桹厉响。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①高耸的树木。*②拴在船舷上敲打船舷作响以赶鱼入网的长木棍:“鸣桹厉响。”

Hán Việt reading: lang

Grammar: Danh từ chỉ loại cây, dễ nhận biết qua hình dáng.

Example: 院子里有一棵高大的桹树。

Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì kē gāo dà de láng shù 。

Tiếng Việt: Trong sân có một cây cau cao lớn.

láng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cau, một loại cây nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam.

lang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Areca palm, a tropical tree commonly found in Vietnam.

高耸的树木

拴在船舷上敲打船舷作响以赶鱼入网的长木棍

“鸣桹厉响。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...