Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遭到
Pinyin: zāo dào
Meanings: Gặp phải, bị (thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực), To encounter or suffer from (usually negative contexts).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 曹, 辶, 刂, 至
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng mà chủ thể gặp phải. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他遭到了批评。
Example pinyin: tā zāo dào le pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bị phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp phải, bị (thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
To encounter or suffer from (usually negative contexts).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!