Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏谑
Pinyin: xì xuè
Meanings: Đùa cợt, chế giễu, To joke or mock, ①用谈谐有趣的话开玩笑。[例]祢衡戏谑主公,何不杀之。——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 戈, 虐, 讠
Chinese meaning: ①用谈谐有趣的话开玩笑。[例]祢衡戏谑主公,何不杀之。——《三国演义》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực
Example: 他总是喜欢戏谑别人。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan xì xuè bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích đùa cợt người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đùa cợt, chế giễu
Nghĩa phụ
English
To joke or mock
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用谈谐有趣的话开玩笑。祢衡戏谑主公,何不杀之。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!