Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成帮结队

Pinyin: chéng bāng jié duì

Meanings: Gom tụ thành nhóm đông đảo, To gather into large groups or crowds., 犹成群结队。众多的人或动物结成一群群、一队队。[出处]徐慎《四书记》“同志,你们成帮结队,拉这沙子干啥用的?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 戊, 𠃌, 巾, 邦, 吉, 纟, 人, 阝

Chinese meaning: 犹成群结队。众多的人或动物结成一群群、一队队。[出处]徐慎《四书记》“同志,你们成帮结队,拉这沙子干啥用的?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả trạng thái tập hợp đông người. Thường sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính tập thể, không áp dụng cho cá nhân đơn lẻ.

Example: 节日时,人们成帮结队去旅游。

Example pinyin: jié rì shí , rén men chéng bāng jié duì qù lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, người ta tụ tập thành từng đoàn đi du lịch.

成帮结队
chéng bāng jié duì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gom tụ thành nhóm đông đảo

To gather into large groups or crowds.

犹成群结队。众多的人或动物结成一群群、一队队。[出处]徐慎《四书记》“同志,你们成帮结队,拉这沙子干啥用的?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成帮结队 (chéng bāng jié duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung