Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贾人
Pinyin: gǔ rén
Meanings: Người buôn bán, thương nhân., Merchant, trader., ①商人。[例]本长安倡女,尝学琵琶于穆、曹二善才,年长色衰,委身为贾人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 覀, 贝, 人
Chinese meaning: ①商人。[例]本长安倡女,尝学琵琶于穆、曹二善才,年长色衰,委身为贾人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương.
Example: 这位贾人非常富有。
Example pinyin: zhè wèi jiǎ rén fēi cháng fù yǒu 。
Tiếng Việt: Nhà buôn này rất giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người buôn bán, thương nhân.
Nghĩa phụ
English
Merchant, trader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商人。本长安倡女,尝学琵琶于穆、曹二善才,年长色衰,委身为贾人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!