Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高视阔步
Pinyin: gāo shì kuò bù
Meanings: Bước đi hiên ngang, dáng vẻ tự tin và kiêu hãnh, Walking with confidence and pride, majestic stride., 眼睛向上看,迈大步走路。形容气慨不凡或态度傲慢。[出处]《隋书·卢思道传》“俄而抵掌扬眉,高视阔步。”[例]那黑猫是不能久在矮墙上~的了,我决定的想。于是又不由的一瞥那藏在书箱里的一瓶青酸钾。——鲁迅《呐喊·兔和猫》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 冋, 口, 礻, 见, 活, 门, 止
Chinese meaning: 眼睛向上看,迈大步走路。形容气慨不凡或态度傲慢。[出处]《隋书·卢思道传》“俄而抵掌扬眉,高视阔步。”[例]那黑猫是不能久在矮墙上~的了,我决定的想。于是又不由的一瞥那藏在书箱里的一瓶青酸钾。——鲁迅《呐喊·兔和猫》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phong thái tự tin.
Example: 他总是高视阔步地走在校园里。
Example pinyin: tā zǒng shì gāo shì kuò bù dì zǒu zài xiào yuán lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn bước đi hiên ngang trong khuôn viên trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi hiên ngang, dáng vẻ tự tin và kiêu hãnh
Nghĩa phụ
English
Walking with confidence and pride, majestic stride.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛向上看,迈大步走路。形容气慨不凡或态度傲慢。[出处]《隋书·卢思道传》“俄而抵掌扬眉,高视阔步。”[例]那黑猫是不能久在矮墙上~的了,我决定的想。于是又不由的一瞥那藏在书箱里的一瓶青酸钾。——鲁迅《呐喊·兔和猫》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế