Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赅括
Pinyin: gāi kuò
Meanings: Bao quát, tóm tắt một cách toàn diện., To summarize comprehensively., ①概括。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亥, 贝, 扌, 舌
Chinese meaning: ①概括。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được tóm tắt.
Example: 这段文字赅括了全书的主要内容。
Example pinyin: zhè duàn wén zì gāi kuò le quán shū de zhǔ yào nèi róng 。
Tiếng Việt: Đoạn văn này tóm tắt toàn diện nội dung chính của cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao quát, tóm tắt một cách toàn diện.
Nghĩa phụ
English
To summarize comprehensively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
概括
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!