Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赃污狼籍

Pinyin: zāng wū láng jí

Meanings: Danh tiếng xấu xa vì tham nhũng hoặc hành vi phi pháp, để lại dấu vết ô uế., A bad reputation due to corruption or illegal acts, leaving traces of filth., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]元黄氏《湖广等处行中书省平章故事刘公神道碑》“要束木之党八人为道州路总管,败政害民,赃污狼籍。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 庄, 贝, 亏, 氵, 犭, 良, 竹, 耤

Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]元黄氏《湖广等处行中书省平章故事刘公神道碑》“要束木之党八人为道州路总管,败政害民,赃污狼籍。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ. Thường dùng để mô tả trạng thái hay tình huống cụ thể.

Example: 那个官员因贪污被查,如今已经是赃污狼籍。

Example pinyin: nà ge guān yuán yīn tān wū bèi chá , rú jīn yǐ jīng shì zāng wū láng jí 。

Tiếng Việt: Viên quan đó bị điều tra vì tham nhũng, giờ đây đã mang tiếng xấu vì hành vi phi pháp.

赃污狼籍
zāng wū láng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng xấu xa vì tham nhũng hoặc hành vi phi pháp, để lại dấu vết ô uế.

A bad reputation due to corruption or illegal acts, leaving traces of filth.

指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]元黄氏《湖广等处行中书省平章故事刘公神道碑》“要束木之党八人为道州路总管,败政害民,赃污狼籍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赃污狼籍 (zāng wū láng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung