Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬场

Pinyin: yáng chǎng

Meanings: Quăng thóc lên cao để hạt rơi xuống, tách khỏi vỏ trấu (hoạt động nông nghiệp)., To toss grain into the air so that the wind separates the chaff from the seeds (agricultural activity)., ①把打下来的谷物、豆类等用机器、木锨等扬起,借风力吹掉壳和尘土,分离出干净的子粒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 土

Chinese meaning: ①把打下来的谷物、豆类等用机器、木锨等扬起,借风力吹掉壳和尘土,分离出干净的子粒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp truyền thống.

Example: 农民正在田间扬场。

Example pinyin: nóng mín zhèng zài tián jiān yáng chǎng 。

Tiếng Việt: Người nông dân đang quăng thóc ngoài đồng.

扬场
yáng chǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quăng thóc lên cao để hạt rơi xuống, tách khỏi vỏ trấu (hoạt động nông nghiệp).

To toss grain into the air so that the wind separates the chaff from the seeds (agricultural activity).

把打下来的谷物、豆类等用机器、木锨等扬起,借风力吹掉壳和尘土,分离出干净的子粒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬场 (yáng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung