Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蟌
Pinyin: cōng
Meanings: Chuồn chuồn kim, một loài côn trùng nhỏ trông giống chuồn chuồn nhưng thân mảnh mai hơn., Damselfly, a small insect similar to a dragonfly but with a more slender body., ①蜻蜓。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①蜻蜓。
Hán Việt reading: thông
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với các từ miêu tả môi trường sống hoặc đặc điểm sinh học.
Example: 河边飞舞着许多蟌。
Example pinyin: hé biān fēi wǔ zhe xǔ duō cōng 。
Tiếng Việt: Có rất nhiều chuồn chuồn kim bay lượn bên bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồn chuồn kim, một loài côn trùng nhỏ trông giống chuồn chuồn nhưng thân mảnh mai hơn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Damselfly, a small insect similar to a dragonfly but with a more slender body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蜻蜓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!