Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟云

Pinyin: yān yún

Meanings: Khói và mây (thường mang ý nghĩa trừu tượng), Smoke and clouds (often abstract)., ①烟气和云。[例]烟云缭绕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 因, 火, 二, 厶

Chinese meaning: ①烟气和云。[例]烟云缭绕。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn chương miêu tả sự biến mất hoặc xa vời.

Example: 往事如烟云般消散。

Example pinyin: wǎng shì rú yān yún bān xiāo sàn 。

Tiếng Việt: Những chuyện cũ tan biến như khói mây.

烟云
yān yún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói và mây (thường mang ý nghĩa trừu tượng)

Smoke and clouds (often abstract).

烟气和云。烟云缭绕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟云 (yān yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung