Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄峻
Pinyin: xióng jùn
Meanings: Hùng vĩ và hiểm trở (thường chỉ địa hình núi non)., Majestic and rugged (often refers to mountainous terrain)., ①雄壮险峻。[例]五岳中华山最雄峻。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 厷, 隹, 夋, 山
Chinese meaning: ①雄壮险峻。[例]五岳中华山最雄峻。
Grammar: Miêu tả thiên nhiên, đặc biệt là núi non, sông nước.
Example: 这座山峰雄峻壮观。
Example pinyin: zhè zuò shān fēng xióng jùn zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này hùng vĩ và hiểm trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hùng vĩ và hiểm trở (thường chỉ địa hình núi non).
Nghĩa phụ
English
Majestic and rugged (often refers to mountainous terrain).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄壮险峻。五岳中华山最雄峻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!