Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄材大略

Pinyin: xióng cái dà lüè

Meanings: Tài năng lớn và mưu lược sâu rộng., Great talent and profound strategy., 杰出的才能和伟大的谋略。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 厷, 隹, 才, 木, 一, 人, 各, 田

Chinese meaning: 杰出的才能和伟大的谋略。

Grammar: Thành ngữ cố định, tương tự 雄才大略, dùng để miêu tả người tài giỏi.

Example: 历史上的名将往往雄材大略。

Example pinyin: lì shǐ shàng de míng jiàng wǎng wǎng xióng cái dà lüè 。

Tiếng Việt: Những tướng lĩnh nổi tiếng trong lịch sử thường có tài năng lớn và mưu lược sâu rộng.

雄材大略
xióng cái dà lüè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng lớn và mưu lược sâu rộng.

Great talent and profound strategy.

杰出的才能和伟大的谋略。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄材大略 (xióng cái dà lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung