Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遏
Pinyin: è
Meanings: Ngăn chặn, kiềm chế, To restrain, to suppress, ①阻止:遏止。遏制。遏抑。怒不可遏。*②古同“害”:“无遏尔躬”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 曷, 辶
Chinese meaning: ①阻止:遏止。遏制。遏抑。怒不可遏。*②古同“害”:“无遏尔躬”。
Hán Việt reading: át
Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Example: 遏制不住内心的激动。
Example pinyin: è zhì bú zhù nèi xīn de jī dòng 。
Tiếng Việt: Không thể kiềm chế nổi sự phấn khích trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn, kiềm chế
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
át
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To restrain, to suppress
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遏止。遏制。遏抑。怒不可遏
“无遏尔躬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!