Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遂心如意

Pinyin: suì xīn rú yì

Meanings: Theo đúng ý muốn, vừa lòng, như ý., Exactly as one wishes, satisfactory, as desired., 犹言称心如意。亦作遂心满意”、遂心快意”。[出处]《红楼梦》第四六回“天底下的事,未必都那么遂心如意的。”[例]他觉得儿子大了,要有一个~、知疼知热的也好。——端木蕻良《乡愁》五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 㒸, 辶, 心, 口, 女, 音

Chinese meaning: 犹言称心如意。亦作遂心满意”、遂心快意”。[出处]《红楼梦》第四六回“天底下的事,未必都那么遂心如意的。”[例]他觉得儿子大了,要有一个~、知疼知热的也好。——端木蕻良《乡愁》五。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tình huống hoặc kết quả hoàn toàn phù hợp với mong đợi.

Example: 这次旅行非常遂心如意。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng fēi cháng suì xīn rú yì 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này rất vừa lòng và như ý.

遂心如意
suì xīn rú yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đúng ý muốn, vừa lòng, như ý.

Exactly as one wishes, satisfactory, as desired.

犹言称心如意。亦作遂心满意”、遂心快意”。[出处]《红楼梦》第四六回“天底下的事,未必都那么遂心如意的。”[例]他觉得儿子大了,要有一个~、知疼知热的也好。——端木蕻良《乡愁》五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遂心如意 (suì xīn rú yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung