Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心劳意攘
Pinyin: xīn láo yì rǎng
Meanings: Lo lắng mệt mỏi, không yên lòng, To be anxious and restless., 犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 心, 力, 音, 扌, 襄
Chinese meaning: 犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái lo âu và bất ổn trong tâm trí.
Example: 面对这么多问题,她感到心劳意攘。
Example pinyin: miàn duì zhè me duō wèn tí , tā gǎn dào xīn láo yì rǎng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với nhiều vấn đề như vậy, cô ấy cảm thấy lo lắng và bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng mệt mỏi, không yên lòng
Nghĩa phụ
English
To be anxious and restless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹心慌意乱。心里着慌,乱了主意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế