Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词穷理极

Pinyin: cí qióng lǐ jí

Meanings: Cụm từ chỉ khi lý lẽ và ngôn từ đều đã cạn kiệt., Phrase indicating when both reasoning and words have been exhausted., 穷完,尽;极终,到头。把话说完,把理讲透。[出处]宋·王安石《辞同修起居注状七之五》“诚原陛下日月之明,察臣之清,辞穷理极,非如向时避让职事犹在可冒之地。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 司, 讠, 力, 穴, 王, 里, 及, 木

Chinese meaning: 穷完,尽;极终,到头。把话说完,把理讲透。[出处]宋·王安石《辞同修起居注状七之五》“诚原陛下日月之明,察臣之清,辞穷理极,非如向时避让职事犹在可冒之地。”

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh tranh luận hoặc tranh cãi gay gắt, khi một bên hết khả năng bảo vệ quan điểm.

Example: 他争辩到最后已经是词穷理极了。

Example pinyin: tā zhēng biàn dào zuì hòu yǐ jīng shì cí qióng lǐ jí le 。

Tiếng Việt: Anh ta tranh luận đến cuối cùng thì đã cạn cả lý lẽ lẫn lời nói.

词穷理极
cí qióng lǐ jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụm từ chỉ khi lý lẽ và ngôn từ đều đã cạn kiệt.

Phrase indicating when both reasoning and words have been exhausted.

穷完,尽;极终,到头。把话说完,把理讲透。[出处]宋·王安石《辞同修起居注状七之五》“诚原陛下日月之明,察臣之清,辞穷理极,非如向时避让职事犹在可冒之地。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词穷理极 (cí qióng lǐ jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung