Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可发一噱
Pinyin: kě fā yī jué
Meanings: Buồn cười, gây cười., Funny, amusing., ①可以相信;可以信赖。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丁, 口, 发, 一, 豦
Chinese meaning: ①可以相信;可以信赖。
Grammar: Thành ngữ miêu tả cảm xúc vui vẻ hoặc hài hước. Thường bổ nghĩa cho hành động hoặc nội dung cụ thể.
Example: 这部电影有些情节可发一噱。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yǒu xiē qíng jié kě fā yì jué 。
Tiếng Việt: Bộ phim này có vài tình huống gây cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn cười, gây cười.
Nghĩa phụ
English
Funny, amusing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以相信;可以信赖
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế