Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可堪
Pinyin: kě kān
Meanings: Có thể chịu đựng được, có thể đối mặt được (thường mang sắc thái tiêu cực)., Can endure or face (often with a negative connotation)., ①用于问句句首,等于说“那堪”、“怎堪”,即“那能禁得住”、“怎能受得了”。[例]可堪回首。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 口, 土, 甚
Chinese meaning: ①用于问句句首,等于说“那堪”、“怎堪”,即“那能禁得住”、“怎能受得了”。[例]可堪回首。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。
Grammar: Thường kết hợp với những từ ngữ mang tính chất tiêu cực. Có thể đặt trước trạng ngữ bổ nghĩa.
Example: 这种痛苦可堪忍受。
Example pinyin: zhè zhǒng tòng kǔ kě kān rěn shòu 。
Tiếng Việt: Nỗi đau này khó mà chịu đựng nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể chịu đựng được, có thể đối mặt được (thường mang sắc thái tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Can endure or face (often with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于问句句首,等于说“那堪”、“怎堪”,即“那能禁得住”、“怎能受得了”。可堪回首。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!