Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台甫
Pinyin: tái fǔ
Meanings: Tên hiệu, biệt danh trang trọng., Honorable title or alias., ①敬辞,旧时用于问对方的表字。[例]请教尊姓台甫?——《官场现形记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 厶, 口, 丶, 十, 月
Chinese meaning: ①敬辞,旧时用于问对方的表字。[例]请教尊姓台甫?——《官场现形记》。
Grammar: Thường dùng trong hoàn cảnh lịch sự.
Example: 请问您的台甫是?
Example pinyin: qǐng wèn nín de tái fǔ shì ?
Tiếng Việt: Xin hỏi danh hiệu của ngài là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên hiệu, biệt danh trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Honorable title or alias.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,旧时用于问对方的表字。请教尊姓台甫?——《官场现形记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!