Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负气仗义
Pinyin: fù qì zhàng yì
Meanings: Hành động nghĩa hiệp đầy khí phách, bất chấp hậu quả., To act heroically with chivalry, regardless of consequences., 凭借正气,主持正义。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第十九卷“小娥虽小,身体健壮如男子形。父亲把他许了历阳一个侠士,姓段名居贞,那人负气仗义,交游豪俊,却也在江湖上做大贾。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 贝, 𠂊, 一, 乁, 𠂉, 丈, 亻, 丶, 乂
Chinese meaning: 凭借正气,主持正义。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第十九卷“小娥虽小,身体健壮如男子形。父亲把他许了历阳一个侠士,姓段名居贞,那人负气仗义,交游豪俊,却也在江湖上做大贾。”
Grammar: Động từ ghép, diễn tả tinh thần nghĩa hiệp và lòng trượng nghĩa của một người.
Example: 他虽然知道危险,却仍然负气仗义去帮助朋友。
Example pinyin: tā suī rán zhī dào wēi xiǎn , què réng rán fù qì zhàng yì qù bāng zhù péng yǒu 。
Tiếng Việt: Mặc dù biết là nguy hiểm, anh ta vẫn hành động nghĩa hiệp để giúp bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động nghĩa hiệp đầy khí phách, bất chấp hậu quả.
Nghĩa phụ
English
To act heroically with chivalry, regardless of consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭借正气,主持正义。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第十九卷“小娥虽小,身体健壮如男子形。父亲把他许了历阳一个侠士,姓段名居贞,那人负气仗义,交游豪俊,却也在江湖上做大贾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế