Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负才使气
Pinyin: fù cái shǐ qì
Meanings: Dựa vào tài năng mà cư xử kiêu ngạo, không nể nang ai., To rely on one's talent to behave arrogantly without respecting others., 指依恃才学,任性使气。[出处]《北史·薛憕传》“常郁郁不得志,每在人间,辄陵架胜达,负才使气,未尝趋世禄之门。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 贝, 𠂊, 才, 亻, 吏, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指依恃才学,任性使气。[出处]《北史·薛憕传》“常郁郁不得志,每在人间,辄陵架胜达,负才使气,未尝趋世禄之门。”
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự lạm dụng tài năng để tỏ thái độ xem thường người khác.
Example: 他经常负才使气,得罪了不少人。
Example pinyin: tā jīng cháng fù cái shǐ qì , dé zuì le bù shǎo rén 。
Tiếng Việt: Anh ta thường dựa vào tài năng để tỏ ra kiêu căng, làm mất lòng nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào tài năng mà cư xử kiêu ngạo, không nể nang ai.
Nghĩa phụ
English
To rely on one's talent to behave arrogantly without respecting others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指依恃才学,任性使气。[出处]《北史·薛憕传》“常郁郁不得志,每在人间,辄陵架胜达,负才使气,未尝趋世禄之门。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế