Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负石赴河

Pinyin: fù shí fù hé

Meanings: Vác đá nhảy xuống sông, hành động tự tử., Carrying stones and jumping into the river, an act of suicide., 河这里指黄河。背着石头跳进黄河。比喻人以死明志。亦作负石赴渊”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 贝, 𠂊, 丆, 口, 卜, 走, 可, 氵

Chinese meaning: 河这里指黄河。背着石头跳进黄河。比喻人以死明志。亦作负石赴渊”。

Grammar: Biểu thị hành động cực đoan do cảm xúc tiêu cực dẫn đến.

Example: 他因绝望而负石赴河。

Example pinyin: tā yīn jué wàng ér fù shí fù hé 。

Tiếng Việt: Anh ta vì tuyệt vọng mà vác đá nhảy xuống sông.

负石赴河
fù shí fù hé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vác đá nhảy xuống sông, hành động tự tử.

Carrying stones and jumping into the river, an act of suicide.

河这里指黄河。背着石头跳进黄河。比喻人以死明志。亦作负石赴渊”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负石赴河 (fù shí fù hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung