Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纰
Pinyin: pī
Meanings: Lỗi, sai sót., Mistake, error., ①疏忽;谬误。[例]五者一物纰缪。——《礼记·大传》。[合]纰越(过失,错误);纰妄(谬误虚妄);纰戾(讹错;不合情理);纰乱(错乱);纰僻(错误)。*②通“妣”。已故的母亲。[例]自伤纪考纰。——《金广延母徐氏纪产碑》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 比, 纟
Chinese meaning: ①疏忽;谬误。[例]五者一物纰缪。——《礼记·大传》。[合]纰越(过失,错误);纰妄(谬误虚妄);纰戾(讹错;不合情理);纰乱(错乱);纰僻(错误)。*②通“妣”。已故的母亲。[例]自伤纪考纰。——《金广延母徐氏纪产碑》。
Hán Việt reading: phi
Grammar: Ít dùng, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc phức tạp hơn.
Example: 这件事有些纰漏。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǒu xiē pī lòu 。
Tiếng Việt: Việc này có một số sai sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi, sai sót.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mistake, error.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏忽;谬误。五者一物纰缪。——《礼记·大传》。纰越(过失,错误);纰妄(谬误虚妄);纰戾(讹错;不合情理);纰乱(错乱);纰僻(错误)
通“妣”。已故的母亲。自伤纪考纰。——《金广延母徐氏纪产碑》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!