Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烹龙炮凤

Pinyin: pēng lóng páo fèng

Meanings: Chế biến những món ăn cực kỳ xa xỉ và cầu kỳ., Preparing highly extravagant and elaborate dishes., 烹煮;炮烧。形容菜肴极为丰盛、珍奇。[出处]唐·李贺《将进酒》诗“烹龙炮凤玉脂泣,罗屏绣幕围香风。”[例]座上若无油木梳,~总成虚。——元·戴善夫《风光好》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亨, 灬, 丿, 尤, 包, 火, 几, 又

Chinese meaning: 烹煮;炮烧。形容菜肴极为丰盛、珍奇。[出处]唐·李贺《将进酒》诗“烹龙炮凤玉脂泣,罗屏绣幕围香风。”[例]座上若无油木梳,~总成虚。——元·戴善夫《风光好》第一折。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít dùng trong giao tiếp đời thường, chủ yếu mang ý nghĩa biểu trưng.

Example: 宴会上有烹龙炮凤的菜肴。

Example pinyin: yàn huì shàng yǒu pēng lóng páo fèng de cài yáo 。

Tiếng Việt: Trong bữa tiệc có những món ăn cực kỳ xa hoa.

烹龙炮凤
pēng lóng páo fèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế biến những món ăn cực kỳ xa xỉ và cầu kỳ.

Preparing highly extravagant and elaborate dishes.

烹煮;炮烧。形容菜肴极为丰盛、珍奇。[出处]唐·李贺《将进酒》诗“烹龙炮凤玉脂泣,罗屏绣幕围香风。”[例]座上若无油木梳,~总成虚。——元·戴善夫《风光好》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烹龙炮凤 (pēng lóng páo fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung