Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热轧
Pinyin: rè zhá
Meanings: Cán nóng, quy trình cán kim loại ở nhiệt độ cao., Hot rolling, the process of rolling metal at high temperatures., ①趁金属热时或加热时进行轧制。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 执, 灬, 乚, 车
Chinese meaning: ①趁金属热时或加热时进行轧制。
Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực kim loại và kỹ thuật.
Example: 这种钢材经过热轧处理。
Example pinyin: zhè zhǒng gāng cái jīng guò rè yà chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Loại thép này đã qua xử lý cán nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cán nóng, quy trình cán kim loại ở nhiệt độ cao.
Nghĩa phụ
English
Hot rolling, the process of rolling metal at high temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趁金属热时或加热时进行轧制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!