Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热水器
Pinyin: rè shuǐ qì
Meanings: Máy nước nóng, Water heater
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 执, 灬, ㇇, 丿, 乀, 亅, 吅, 犬
Grammar: Là danh từ chỉ thiết bị gia dụng, có thể xuất hiện trong các câu liên quan đến nhà cửa hoặc tiện ích.
Example: 我家安装了一个新的热水器。
Example pinyin: wǒ jiā ān zhuāng le yí gè xīn de rè shuǐ qì 。
Tiếng Việt: Nhà tôi vừa lắp đặt một máy nước nóng mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy nước nóng
Nghĩa phụ
English
Water heater
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế