Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束带结发
Pinyin: shù dài jié fà
Meanings: Buộc thắt lưng và buộc tóc, thường dùng để chỉ việc chuẩn bị sẵn sàng cho một nhiệm vụ., To tie the belt and bind the hair, often used to describe preparing oneself for a task., 束系衣带,挽起发髻。指出仕。[出处]唐·韩愈《争臣论》“庶岩穴之士闻而慕之,束带结发,愿进于阙下。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 束, 冖, 卅, 巾, 吉, 纟, 发
Chinese meaning: 束系衣带,挽起发髻。指出仕。[出处]唐·韩愈《争臣论》“庶岩穴之士闻而慕之,束带结发,愿进于阙下。”
Grammar: Là cụm động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại. Có thể đứng đầu hoặc giữa câu.
Example: 他每天早晨都束带结发,准备迎接新的一天。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu shù dài jié fà , zhǔn bèi yíng jiē xīn de yì tiān 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều chỉnh trang bản thân, chuẩn bị đón ngày mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc thắt lưng và buộc tóc, thường dùng để chỉ việc chuẩn bị sẵn sàng cho một nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
To tie the belt and bind the hair, often used to describe preparing oneself for a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
束系衣带,挽起发髻。指出仕。[出处]唐·韩愈《争臣论》“庶岩穴之士闻而慕之,束带结发,愿进于阙下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế