Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜门
Pinyin: dù mén
Meanings: Đóng cửa, đặc biệt là đóng cửa để cô lập bản thân., To close the door, especially isolating oneself by shutting it., ①闭门。[例]光退门闾,杜门自守。——《汉书·孙光传》。[例]而又剪发杜门。——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, 木, 门
Chinese meaning: ①闭门。[例]光退门闾,杜门自守。——《汉书·孙光传》。[例]而又剪发杜门。——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với các thành phần bổ nghĩa như 不出 (không ra ngoài) để tạo thành cụm từ cố định.
Example: 他心情不好,选择杜门不出。
Example pinyin: tā xīn qíng bù hǎo , xuǎn zé dù mén bù chū 。
Tiếng Việt: Anh ấy tâm trạng không tốt, chọn cách đóng cửa không ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa, đặc biệt là đóng cửa để cô lập bản thân.
Nghĩa phụ
English
To close the door, especially isolating oneself by shutting it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭门。光退门闾,杜门自守。——《汉书·孙光传》。而又剪发杜门。——明·张溥《五人墓碑记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!