Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心怀鬼胎

Pinyin: xīn huái guǐ tāi

Meanings: Lòng dạ chứa điều xấu xa, mưu mô., Harboring evil intentions or schemes., 比喻藏着不可告人的心事。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》“谁知素梅心怀鬼胎,只是长吁短叹,好生愁闷,默默归房去了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 心, 不, 忄, 儿, 厶, 甶, 台, 月

Chinese meaning: 比喻藏着不可告人的心事。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》“谁知素梅心怀鬼胎,只是长吁短叹,好生愁闷,默默归房去了。”

Grammar: Mang ý nghĩa phê phán, thường dùng để nói về người đáng nghi ngờ.

Example: 不要相信他,他心怀鬼胎。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā , tā xīn huái guǐ tāi 。

Tiếng Việt: Đừng tin anh ta, lòng dạ anh ta đầy mưu mô.

心怀鬼胎
xīn huái guǐ tāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ chứa điều xấu xa, mưu mô.

Harboring evil intentions or schemes.

比喻藏着不可告人的心事。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》“谁知素梅心怀鬼胎,只是长吁短叹,好生愁闷,默默归房去了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心怀鬼胎 (xīn huái guǐ tāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung