Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 樽
Pinyin: zūn
Meanings: Bình rượu hoặc ly uống rượu., Wine vessel or goblet., ①用本义。[例]有酒盈樽。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。[例]金樽清酒斗十千。——唐·李白《行路难》。[例]座上客常满,樽中酒不空。——《全图绣像三国演义》。[合]樽杓(指饮酒之器);樽桂(杯中的桂花酒);樽酌(指饮酒之器);樽酒(杯酒)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 尊, 木
Chinese meaning: ①用本义。[例]有酒盈樽。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。[例]金樽清酒斗十千。——唐·李白《行路难》。[例]座上客常满,樽中酒不空。——《全图绣像三国演义》。[合]樽杓(指饮酒之器);樽桂(杯中的桂花酒);樽酌(指饮酒之器);樽酒(杯酒)。
Hán Việt reading: tôn
Grammar: Danh từ cổ điển, thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Example: 宴会上有很多樽酒。
Example pinyin: yàn huì shàng yǒu hěn duō zūn jiǔ 。
Tiếng Việt: Trong bữa tiệc có rất nhiều bình rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình rượu hoặc ly uống rượu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tôn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wine vessel or goblet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。有酒盈樽。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。金樽清酒斗十千。——唐·李白《行路难》。座上客常满,樽中酒不空。——《全图绣像三国演义》。樽杓(指饮酒之器);樽桂(杯中的桂花酒);樽酌(指饮酒之器);樽酒(杯酒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!