Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戳穿试验
Pinyin: chuō chuān shì yàn
Meanings: Thử nghiệm xuyên thủng, Penetration test, ①一种测定冲破包装纸板所需力的试验。其方法是把装在加负荷的扇型重锤上的三角形冲头落下冲破纸板。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 戈, 翟, 牙, 穴, 式, 讠, 佥, 马
Chinese meaning: ①一种测定冲破包装纸板所需力的试验。其方法是把装在加负荷的扇型重锤上的三角形冲头落下冲破纸板。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong kỹ thuật hoặc khoa học.
Example: 进行戳穿试验。
Example pinyin: jìn xíng chuō chuān shì yàn 。
Tiếng Việt: Tiến hành thử nghiệm xuyên thủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thử nghiệm xuyên thủng
Nghĩa phụ
English
Penetration test
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种测定冲破包装纸板所需力的试验。其方法是把装在加负荷的扇型重锤上的三角形冲头落下冲破纸板
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế