Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截道

Pinyin: jié dào

Meanings: Chặn đường, ngăn cản lối đi., To block the way or obstruct the path., ①指在途中抢劫。[例]抓获截道的土匪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 隹, 𢦏, 辶, 首

Chinese meaning: ①指在途中抢劫。[例]抓获截道的土匪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động chủ động ngăn chặn ai/cái gì trên con đường. Có thể được dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 强盗截道,要求交出财物。

Example pinyin: qiáng dào jié dào , yāo qiú jiāo chū cái wù 。

Tiếng Việt: Bọn cướp chặn đường, yêu cầu giao nộp tài sản.

截道
jié dào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặn đường, ngăn cản lối đi.

To block the way or obstruct the path.

指在途中抢劫。抓获截道的土匪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截道 (jié dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung