Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 所见略同
Pinyin: suǒ jiàn lüè tóng
Meanings: Có cùng quan điểm hoặc ý kiến giống nhau về một vấn đề nào đó., To have similar views or opinions on a certain issue., 所持的见解大致相同。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 戶, 斤, 见, 各, 田, 口
Chinese meaning: 所持的见解大致相同。
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận trong suy nghĩ hoặc ý kiến.
Example: 两人的观点所见略同。
Example pinyin: liǎng rén de guān diǎn suǒ jiàn lüè tóng 。
Tiếng Việt: Quan điểm của hai người khá giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có cùng quan điểm hoặc ý kiến giống nhau về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To have similar views or opinions on a certain issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所持的见解大致相同。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế