Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇揉造作

Pinyin: jiāo róu zào zuò

Meanings: Làm ra vẻ giả tạo, không tự nhiên., Pretentious and artificial., ①不自然地装扮或装模作样的。[例]娇揉造作的举止。*②在措词或风格方面夸张而造作的。[例]这篇散文从坏的方面来说,是夸张的娇揉造作的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 乔, 女, 扌, 柔, 告, 辶, 乍, 亻

Chinese meaning: ①不自然地装扮或装模作样的。[例]娇揉造作的举止。*②在措词或风格方面夸张而造作的。[例]这篇散文从坏的方面来说,是夸张的娇揉造作的。

Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi, thường mang ý nghĩa phê phán.

Example: 她的行为显得有些娇揉造作。

Example pinyin: tā de xíng wéi xiǎn de yǒu xiē jiāo róu zào zuò 。

Tiếng Việt: Hành động của cô ấy có vẻ hơi giả tạo.

娇揉造作
jiāo róu zào zuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm ra vẻ giả tạo, không tự nhiên.

Pretentious and artificial.

不自然地装扮或装模作样的。娇揉造作的举止

在措词或风格方面夸张而造作的。这篇散文从坏的方面来说,是夸张的娇揉造作的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...